--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tù hãm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tù hãm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tù hãm
+ adj
confined
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tù hãm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tù hãm"
:
tôm hùm
tù hãm
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
tù hãm
:
confined
+
ấm ách
:
Puffed up, windy, flatulentbụng ấm ách như bị đầy hơito have a puffed up stomach as if troubled with wind
+
ác tâm
:
Malice, malignity, ill will
+
đề dẫn
:
(cũ) Introductory
+
ra hồn
:
(thường dùng với ý phủ ddi.nh) Quite, fullyTrông không còn ra hồn người nữaNot to be quite a human being